TZS - BMD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.000400.000450.000500.000550.000600.0006501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Bermuda Dollar ( BMD )


Tiền tệ BMD (Bermuda Dollar) là tiền tệ của quốc gia Bermuda , Bermuda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BMD