SGD - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all1,2001,3001,4001,5001,6001,7001,80001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Singapore Dollar ( SGD )


Tiền tệ SGD (Singapore Dollar) là tiền tệ của quốc gia Singapore , Singapore

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SGD



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS