SCR - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all10011012013014015016017018019001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Seychelles Rupee ( SCR )


Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc gia Seychelles , Seychelles

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS