SAR - ILS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.800.850.900.951.001.051.1001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Rian Xêút ( SAR )


Tiền tệ SAR (Rian Xêút) là tiền tệ của quốc gia Saudi Arabia , Saudi Arabia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SAR



Israel mới sheqel ( ILS )


Tiền tệ ILS (Israel mới sheqel) là tiền tệ của quốc gia Israel , Israel

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ILS