RSD - HKD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0600.0650.0700.0750.0800.0850.0900.0950.10001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Serbia Dinar ( RSD )


Tiền tệ RSD (Serbia Dinar) là tiền tệ của quốc gia Serbia , Serbia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ RSD



Đô la Hồng Kông ( HKD )


Tiền tệ HKD (Đô la Hồng Kông) là tiền tệ của quốc gia Hong Kong , Hong Kong

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HKD