PLN - XPF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all23242526272829303101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Zloty ( PLN )


Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland , Poland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN



CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF