PLN - HNL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all4.55.05.56.06.57.07.501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Zloty ( PLN )


Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland , Poland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN



Lempira ( HNL )


Tiền tệ HNL (Lempira) là tiền tệ của quốc gia Honduras , Honduras

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HNL