OMR - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all01,0002,0003,0004,0005,0006,0007,00001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Omani Rial ( OMR )


Tiền tệ OMR (Omani Rial) là tiền tệ của quốc gia Oman , Oman

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ OMR



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS