NPR - YER

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all1.82.02.22.42.62.83.001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Yemen Rian ( YER )


Tiền tệ YER (Yemen Rian) là tiền tệ của quốc gia Yemen , Yemen

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ YER