NPR - UYU

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.150.200.250.300.350.400.4501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Uruguay peso ( UYU )


Tiền tệ UYU (Uruguay peso) là tiền tệ của quốc gia Uruguay , Uruguay

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UYU