NPR - TTD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0450.0500.0550.0600.0650.0700.0750.0800.08501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Dollar Trinidad và Tobago ( TTD )


Tiền tệ TTD (Dollar Trinidad và Tobago) là tiền tệ của quốc gia Trinidad and Tobago , Trinidad and Tobago

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TTD