NPR - TJS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.040.050.060.070.080.090.100.1101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Somoni ( TJS )


Tiền tệ TJS (Somoni) là tiền tệ của quốc gia Tajikistan , Tajikistan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TJS