NPR - SEK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0600.0650.0700.0750.0800.0850.09001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Thụy Điển Krona ( SEK )


Tiền tệ SEK (Thụy Điển Krona) là tiền tệ của quốc gia Sweden , Sweden

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SEK