NPR - LSL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.080.090.100.110.120.130.140.150.1601 January 201228 March 201326 September 201505 August 201812 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Loti ( LSL )


Tiền tệ LSL (Loti) là tiền tệ của quốc gia Lesotho , Lesotho

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LSL