NPR - KES

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.800.850.900.951.001.051.1001 January 201228 March 201326 September 201505 August 201812 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES