NPR - ERN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.100.120.140.160.180.2001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Nakfa ( ERN )


Tiền tệ ERN (Nakfa) là tiền tệ của quốc gia Eritrea , Eritrea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ERN