NPR - CVE

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.750.800.850.900.951.001.051.1001 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Cape Verde Escudo ( CVE )


Tiền tệ CVE (Cape Verde Escudo) là tiền tệ của quốc gia Cape Verde , Cape Verde

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CVE