NPR - BRL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0150.0200.0250.0300.0350.0400.0450.0500.05501 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Thực ( BRL )


Tiền tệ BRL (Thực) là tiền tệ của quốc gia Brazil , Brazil

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BRL