NAD - PLN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.150.200.250.300.350.400.4501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Namibia đô la ( NAD )


Tiền tệ NAD (Namibia đô la) là tiền tệ của quốc gia Namibia , Namibia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NAD



Zloty ( PLN )


Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland , Poland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN