NAD - AWG

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.050.100.150.200.250.3001 January 201229 March 201327 September 201506 August 201812 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Namibia đô la ( NAD )


Tiền tệ NAD (Namibia đô la) là tiền tệ của quốc gia Namibia , Namibia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NAD



Aruba Florin ( AWG )


Tiền tệ AWG (Aruba Florin) là tiền tệ của quốc gia Aruba , Aruba

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ AWG