MZN - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.20.30.40.50.60.70.80.91.01.101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Metical ( MZN )


Tiền tệ MZN (Metical) là tiền tệ của quốc gia Mozambique , Mozambique

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MZN



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH