MZN - ILS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.020.040.060.080.100.120.140.1601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Metical ( MZN )


Tiền tệ MZN (Metical) là tiền tệ của quốc gia Mozambique , Mozambique

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MZN



Israel mới sheqel ( ILS )


Tiền tệ ILS (Israel mới sheqel) là tiền tệ của quốc gia Israel , Israel

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ILS