MNT - HNL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0060.0070.0080.0090.0100.0110.0120.0130.0140.01501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tugrik ( MNT )


Tiền tệ MNT (Tugrik) là tiền tệ của quốc gia Mongolia , Mongolia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MNT



Lempira ( HNL )


Tiền tệ HNL (Lempira) là tiền tệ của quốc gia Honduras , Honduras

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HNL