LRD - GHS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.020.030.040.050.060.070.080.090.1001 January 201201 April 201311 October 201526 August 201818 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Liberia Dollar ( LRD )


Tiền tệ LRD (Liberia Dollar) là tiền tệ của quốc gia Liberia , Liberia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LRD



Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS