LBP - XPF

Lebanon Bảng Anh ( LBP )
Tiền tệ LBP (Lebanon Bảng Anh) là tiền tệ của quốc gia Lebanon
, Lebanon 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LBP
CFP Franc ( XPF )
Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia
, New Caledonia
, French Polynesia
, Wallis and Futuna Islands 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF