LBP - UYU

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.0050.0100.0150.0200.0250.0300.03501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Lebanon Bảng Anh ( LBP )


Tiền tệ LBP (Lebanon Bảng Anh) là tiền tệ của quốc gia Lebanon , Lebanon

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LBP



Uruguay peso ( UYU )


Tiền tệ UYU (Uruguay peso) là tiền tệ của quốc gia Uruguay , Uruguay

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UYU