LAK - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00050.00100.00150.00200.00250.00300.00350.00400.004501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Đi ngu ( LAK )


Tiền tệ LAK (Đi ngu) là tiền tệ của quốc gia Laos , Laos

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LAK



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH