KHR - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0010.0020.0030.0040.0050.0060.0070.0080.0090.01001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Riel ( KHR )


Tiền tệ KHR (Riel) là tiền tệ của quốc gia Cambodia , Cambodia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KHR



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH