KHR - GHS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.00050.00100.00150.00200.00250.00300.00350.004001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Riel ( KHR )


Tiền tệ KHR (Riel) là tiền tệ của quốc gia Cambodia , Cambodia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KHR



Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS