KGS - NOK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.080.090.100.110.120.130.140.150.1601 January 201228 March 201326 September 201505 August 201810 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Som ( KGS )


Tiền tệ KGS (Som) là tiền tệ của quốc gia Kyrgyzstan , Kyrgyzstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KGS



Na Uy Krone ( NOK )


Tiền tệ NOK (Na Uy Krone) là tiền tệ của quốc gia Bouvet Island , Bouvet Island , El Salvador , Norway , Svalbard and Jan Mayen Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NOK