KGS - CHF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0080.0100.0120.0140.0160.0180.0200.0220.02401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Som ( KGS )


Tiền tệ KGS (Som) là tiền tệ của quốc gia Kyrgyzstan , Kyrgyzstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KGS



Franc Thụy Sĩ ( CHF )


Tiền tệ CHF (Franc Thụy Sĩ) là tiền tệ của quốc gia Liechtenstein , Liechtenstein , Switzerland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CHF