ISK - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.050.100.150.200.250.3001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tiếng Iceland krona ( ISK )


Tiền tệ ISK (Tiếng Iceland krona) là tiền tệ của quốc gia Iceland , Iceland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ISK



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH