ISK - MYR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0200.0250.0300.0350.0400.04501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tiếng Iceland krona ( ISK )


Tiền tệ ISK (Tiếng Iceland krona) là tiền tệ của quốc gia Iceland , Iceland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ISK



Rinhgit Malaixia ( MYR )


Tiền tệ MYR (Rinhgit Malaixia) là tiền tệ của quốc gia Malaysia , Malaysia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MYR