INR - NPR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all1.501.551.601.651.701.751.801.8501 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Ấn Độ Rupi ( INR )


Tiền tệ INR (Ấn Độ Rupi) là tiền tệ của quốc gia India , India

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ INR



Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR