HUF - NAD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0300.0350.0400.0450.0500.0550.0600.0650.07001 January 201229 March 201327 September 201506 August 201812 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Phôrin ( HUF )


Tiền tệ HUF (Phôrin) là tiền tệ của quốc gia Hungary , Hungary

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HUF



Namibia đô la ( NAD )


Tiền tệ NAD (Namibia đô la) là tiền tệ của quốc gia Namibia , Namibia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NAD