HRK - BTN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all8.08.59.09.510.010.511.011.512.012.501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK



Ngultrum ( BTN )


Tiền tệ BTN (Ngultrum) là tiền tệ của quốc gia Bhutan , Bhutan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BTN