Tiền tệ | Quốc gia | Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu | Tỷ giá |
---|---|---|---|
Tiền tệ | Quốc gia | Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu | Tỷ giá |
Argentina Peso | Argentina | HKD / ARS | 30.901 |
Bôlivia | Bolivia | HKD / BOB | 0.872 |
Thực | Brazil | HKD / BRL | 0.628 |
Peso Chilê | Chile | HKD / CLP | 119.716 |
Colombia Peso | Colombia | HKD / COP | 545.858 |
Euro | French Guiana | HKD / EUR | 0.118 |
Sách của Falkland | Falkland Islands | HKD / FKP | 0.1 |
Guyana Dollar | Guyana | HKD / GYD | 27.208 |
New Sol | Peru | HKD / PEN | 0.485 |
Guarani | Paraguay | HKD / PYG | 920.321 |
Surinam Dollar | Suriname | HKD / SRD | 4.8 |
US Dollar | Ecuador | HKD / USD | 0.128 |
Uruguay peso | Uruguay | HKD / UYU | 4.995 |
Bolivar Fuerte | Venezuela | HKD / VEF | 33320.112 |