HKD - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all18020022024026028030032001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Đô la Hồng Kông ( HKD )


Tiền tệ HKD (Đô la Hồng Kông) là tiền tệ của quốc gia Hong Kong , Hong Kong

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HKD



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS