ETB - PLN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.060.080.100.120.140.160.180.200.2201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Ethiopian Birr ( ETB )


Tiền tệ ETB (Ethiopian Birr) là tiền tệ của quốc gia Ethiopia , Ethiopia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ETB



Zloty ( PLN )


Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland , Poland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN