COP - XPF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0200.0250.0300.0350.0400.0450.0500.0550.06001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Colombia Peso ( COP )


Tiền tệ COP (Colombia Peso) là tiền tệ của quốc gia Colombia , Colombia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ COP



CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF