Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :10 May 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamCNY / AED 0.508
AfghanistanCNY / AFN 12.051
LekCNY / ALL 13.119
Armenia DRAMCNY / AMD 54.895
Florin AntillaCNY / ANG 0.253
Argentina PesoCNY / ARS 33.796
Dollar ÚcCNY / AUD 0.21
Aruba FlorinCNY / AWG 0.248
ManatCNY / AZN 0.236
Convertible Đánh dấuCNY / BAM 0.252
Barbados DollarCNY / BBD 0.279
TakaCNY / BDT 15.036
Lép BungariCNY / BGN 0.252
Bahraini DinarCNY / BHD 0.052
Burundi FrancCNY / BIF 390.348
Bermuda DollarCNY / BMD 0.138
Brunei DollarCNY / BND 0.187
BôliviaCNY / BOB 0.954
ThựcCNY / BRL 0.712
Bahamas DollarCNY / BSD 0.131
NgultrumCNY / BTN 11.608
PulaCNY / BWP 1.89
Đồng rúp ByelorussiaCNY / BYR 351.001
Belize DollarCNY / BZD 0.279
Canadian DollarCNY / CAD 0.19
Congo FrancCNY / CDF 321.35
Franc Thụy SĩCNY / CHF 0.126
Peso ChilêCNY / CLP 129.63
Colombia PesoCNY / COP 597.002
Colon, Costa RicaCNY / CRC 74.913
Cuba PesoCNY / CUC 0.138
Cape Verde EscudoCNY / CVE 14.218
Cuaron SécCNY / CZK 3.215
Djibouti FrancCNY / DJF 24.75
Krone Đan MạchCNY / DKK 0.962
Dominican PesoCNY / DOP 7.6
Algeria DinarCNY / DZD 18.621
Pao Ai CậpCNY / EGP 4.3
NakfaCNY / ERN 2.136
Ethiopian BirrCNY / ETB 7.577
EuroCNY / EUR 0.129
Fiji DollarCNY / FJD 0.307
Sách của FalklandCNY / FKP 0.111
Bảng AnhCNY / GBP 0.111
LariCNY / GEL 0.359
Ghana CediCNY / GHS 1.543
Gibraltar PoundCNY / GIP 0.113
DalasiCNY / GMD 10.495
Guinea FrancCNY / GNF 1186.713
Loại chim ở guatemalaCNY / GTQ 1.09
Guyana DollarCNY / GYD 29.757
Đô la Hồng KôngCNY / HKD 1.082
LempiraCNY / HNL 3.422
KunaCNY / HRK 0.981
Cây bầuCNY / HTG 19.082
PhôrinCNY / HUF 50.023
RupiahCNY / IDR 2224.066
Israel mới sheqelCNY / ILS 0.518
Ấn Độ RupiCNY / INR 11.554
Iraq DinarCNY / IQD 182.463
Iran RialCNY / IRR 5830.719
Tiếng Iceland kronaCNY / ISK 19.38
Pound sterling (Jersey)CNY / JEP 0.111
Jamaica DollarCNY / JMD 21.479
Jordan DinarCNY / JOD 0.099
YênCNY / JPY 21.575
Kenya ShillingCNY / KES 19.36
SomCNY / KGS 12.387
RielCNY / KHR 574.141
Comoro FrancCNY / KMF 63.436
Won Bắc HànCNY / KPW 127.727
WonCNY / KRW 189.748
Kuwait DinarCNY / KWD 0.043
Quần đảo Cayman DollarCNY / KYD 0.115
TengeCNY / KZT 62.472
Đi nguCNY / LAK 2515.771
Lebanon Bảng AnhCNY / LBP 2099.059
Sri Lanka RupeeCNY / LKR 40.212
Liberia DollarCNY / LRD 23.853
LotiCNY / LSL 2.678
Litat LituaniCNY / LTL 0.438
Latvia mới nhất lúcCNY / LVL 0.091
Libya DinarCNY / LYD 0.672
Moroccan DirhamCNY / MAD 1.423
Moldovan LeuCNY / MDL 2.476
Malagasy AriaryCNY / MGA 617.37
DenarCNY / MKD 8.012
KyatCNY / MMK 291.844
TugrikCNY / MNT 492.667
PatacaCNY / MOP 1.126
OuguijaCNY / MRO 49.741
Mauritius RupeeCNY / MUR 6.42
RufiyaaCNY / MVR 2.149
KwachaCNY / MWK 140.087
Mexico PesoCNY / MXN 2.344
Rinhgit MalaixiaCNY / MYR 0.656
MeticalCNY / MZN 8.82
Namibia đô laCNY / NAD 2.679
NairaCNY / NGN 64.906
Cordoba OroCNY / NIO 5.039
Na Uy KroneCNY / NOK 1.511
Nepal RupeeCNY / NPR 18.426
Đô la New ZealandCNY / NZD 0.231
Omani RialCNY / OMR 0.053
BalboaCNY / PAB 0.131
New SolCNY / PEN 0.516
KinaCNY / PGK 0.482
Peso PhilíppinCNY / PHP 7.939
Rupi PakistanCNY / PKR 39.902
ZlotyCNY / PLN 0.553
GuaraniCNY / PYG 1006.55
Qatar RianCNY / QAR 0.504
LeuCNY / RON 0.642
Serbia DinarCNY / RSD 15.233
Nga RúpCNY / RUB 12.719
Rwanda FrancCNY / RWF 156.464
Rian XêútCNY / SAR 0.519
Dollar SolomonCNY / SBD 1.182
Seychelles RupeeCNY / SCR 1.875
Sudan PoundCNY / SDG 83.601
Thụy Điển KronaCNY / SEK 1.511
Singapore DollarCNY / SGD 0.188
Sách của St HelenaCNY / SHP 0.112
LeoneCNY / SLL 3131.054
Somali ShillingCNY / SOS 78.912
Surinam DollarCNY / SRD 5.25
DobraCNY / STD 3040.704
El Salvador ColonCNY / SVC 1.211
Syria Bảng AnhCNY / SYP 349.96
LilangeniCNY / SZL 2.679
BahtCNY / THB 5.108
SomoniCNY / TJS 1.549
ManatCNY / TMM 2436.233
Tunisia DinarCNY / TND 0.434
PaangaCNY / TOP 0.335
New Lia Thổ Nhĩ KỳCNY / TRY 4.459
Dollar Trinidad và TobagoCNY / TTD 0.936
Đài Loan DollarCNY / TWD 4.281
Tanzania ShillingCNY / TZS 329.006
HryvniaCNY / UAH 5.148
Uganda ShillingCNY / UGX 520.6
US DollarCNY / USD 0.138
Uruguay pesoCNY / UYU 5.355
Tiếng Uzbek SoumCNY / UZS 1592.73
Bolivar FuerteCNY / VEF 36441.992
ĐồngCNY / VND 3273.641
VatuCNY / VUV 16.595
TalaCNY / WST 0.38
CFA Franc - BEACCNY / XAF 84.581
East Caribê DollarCNY / XCD 0.389
CFA franc - BCEAOCNY / XOF 84.581
CFP FrancCNY / XPF 15.387
Yemen RianCNY / YER 34.846
RandCNY / ZAR 2.564
KwachaCNY / ZMK 2761.919
Retour aux cours de la devise CNY

Application

Ứng dụng