CDF - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0050.0100.0150.0200.0250.0300.0350.04001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Congo Franc ( CDF )


Tiền tệ CDF (Congo Franc) là tiền tệ của quốc gia Congo, Democratic Republic , Congo, Democratic Republic

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CDF



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH