CAD - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all1,3001,4001,5001,6001,7001,8001,9002,00001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Canadian Dollar ( CAD )


Tiền tệ CAD (Canadian Dollar) là tiền tệ của quốc gia Canada , Canada

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CAD



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS