BOB - HRK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.750.800.850.900.951.001.051.101.151.2001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Bôlivia ( BOB )


Tiền tệ BOB (Bôlivia) là tiền tệ của quốc gia Bolivia , Bolivia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BOB



Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK