BIF - HRK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00200.00250.00300.00350.00400.00450.005001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Burundi Franc ( BIF )


Tiền tệ BIF (Burundi Franc) là tiền tệ của quốc gia Burundi , Burundi

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BIF



Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK