Virgin Islands (USA)

GEOGRAPHIE

Thủ đô
Political_regime
Lục địa
Bắc Mỹ
Diện tích (km2)
347
Các nước láng giềng

DEMOGRAPHIE

Dân số (2011)
108,448
Ngôn ngữ
Tiếng Anh(Chính)
Religion

ECONOMIE

Tiền tệ
Mã tiền tệ ISO3
Tỷ giá (/Euro)
0 ()
từ
trong
EUR
1 5 10 50 100 200 500 1000

USD
1 5 10 50 100 200 500 1000

Du lịch

Flag
nước Mã ISO2
VI
Điện thoại Index
1340
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 115V
Tần số : 60 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
Metric
Health
Budget
Season
Wildlife
Flora
Tosee

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ

Quay trở lại để chuyển đổi

Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :