Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :14 May 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamCHF / AED 4.046
AfghanistanCHF / AFN 95.932
LekCHF / ALL 104.434
Armenia DRAMCHF / AMD 436.984
Florin AntillaCHF / ANG 2.016
Argentina PesoCHF / ARS 269.029
Dollar ÚcCHF / AUD 1.666
Aruba FlorinCHF / AWG 1.975
ManatCHF / AZN 1.881
Convertible Đánh dấuCHF / BAM 1.999
Barbados DollarCHF / BBD 2.217
TakaCHF / BDT 119.696
Lép BungariCHF / BGN 1.999
Bahraini DinarCHF / BHD 0.418
Burundi FrancCHF / BIF 3107.335
Bermuda DollarCHF / BMD 1.103
Brunei DollarCHF / BND 1.494
BôliviaCHF / BOB 7.595
ThựcCHF / BRL 5.671
Bahamas DollarCHF / BSD 1.044
NgultrumCHF / BTN 92.407
PulaCHF / BWP 15.011
Đồng rúp ByelorussiaCHF / BYR 2794.118
Belize DollarCHF / BZD 2.217
Canadian DollarCHF / CAD 1.508
Congo FrancCHF / CDF 2558.081
Peso ChilêCHF / CLP 1027.343
Yuan Ren-Min-BiCHF / CNY 7.982
Colombia PesoCHF / COP 4752.384
Colon, Costa RicaCHF / CRC 596.338
Cuba PesoCHF / CUC 1.103
Cape Verde EscudoCHF / CVE 112.699
Cuaron SécCHF / CZK 25.326
Djibouti FrancCHF / DJF 197.017
Krone Đan MạchCHF / DKK 7.626
Dominican PesoCHF / DOP 60.497
Algeria DinarCHF / DZD 148.222
Pao Ai CậpCHF / EGP 34.227
NakfaCHF / ERN 17.002
Ethiopian BirrCHF / ETB 60.318
EuroCHF / EUR 1.022
Fiji DollarCHF / FJD 2.442
Sách của FalklandCHF / FKP 0.88
Bảng AnhCHF / GBP 0.879
LariCHF / GEL 2.861
Ghana CediCHF / GHS 12.286
Gibraltar PoundCHF / GIP 0.899
DalasiCHF / GMD 83.547
Guinea FrancCHF / GNF 9446.734
Loại chim ở guatemalaCHF / GTQ 8.676
Guyana DollarCHF / GYD 236.878
Đô la Hồng KôngCHF / HKD 8.619
LempiraCHF / HNL 27.239
KunaCHF / HRK 7.81
Cây bầuCHF / HTG 151.903
PhôrinCHF / HUF 395.544
RupiahCHF / IDR 17754.875
Israel mới sheqelCHF / ILS 4.105
Ấn Độ RupiCHF / INR 92.123
Iraq DinarCHF / IQD 1452.485
Iran RialCHF / IRR 46414.952
Tiếng Iceland kronaCHF / ISK 153.618
Pound sterling (Jersey)CHF / JEP 0.88
Jamaica DollarCHF / JMD 170.982
Jordan DinarCHF / JOD 0.787
YênCHF / JPY 171.964
Kenya ShillingCHF / KES 154.117
SomCHF / KGS 98.605
RielCHF / KHR 4570.4
Comoro FrancCHF / KMF 502.829
Won Bắc HànCHF / KPW 1016.757
WonCHF / KRW 1508.596
Kuwait DinarCHF / KWD 0.339
Quần đảo Cayman DollarCHF / KYD 0.915
TengeCHF / KZT 497.303
Đi nguCHF / LAK 20026.586
Lebanon Bảng AnhCHF / LBP 16709.383
Sri Lanka RupeeCHF / LKR 320.103
Liberia DollarCHF / LRD 189.879
LotiCHF / LSL 21.32
Litat LituaniCHF / LTL 3.484
Latvia mới nhất lúcCHF / LVL 0.718
Libya DinarCHF / LYD 5.349
Moroccan DirhamCHF / MAD 11.328
Moldovan LeuCHF / MDL 19.709
Malagasy AriaryCHF / MGA 4914.524
DenarCHF / MKD 63.776
KyatCHF / MMK 2323.2
TugrikCHF / MNT 3921.838
PatacaCHF / MOP 8.962
OuguijaCHF / MRO 395.957
Mauritius RupeeCHF / MUR 51.359
RufiyaaCHF / MVR 17.11
KwachaCHF / MWK 1115.148
Mexico PesoCHF / MXN 18.47
Rinhgit MalaixiaCHF / MYR 5.221
MeticalCHF / MZN 70.207
Namibia đô laCHF / NAD 21.328
NairaCHF / NGN 516.678
Cordoba OroCHF / NIO 40.109
Na Uy KroneCHF / NOK 11.938
Nepal RupeeCHF / NPR 146.682
Đô la New ZealandCHF / NZD 1.832
Omani RialCHF / OMR 0.424
BalboaCHF / PAB 1.044
New SolCHF / PEN 4.084
KinaCHF / PGK 3.833
Peso PhilíppinCHF / PHP 63.795
Rupi PakistanCHF / PKR 317.633
ZlotyCHF / PLN 4.381
GuaraniCHF / PYG 8012.555
Qatar RianCHF / QAR 4.016
LeuCHF / RON 5.086
Serbia DinarCHF / RSD 121.26
Nga RúpCHF / RUB 101.102
Rwanda FrancCHF / RWF 1245.519
Rian XêútCHF / SAR 4.138
Dollar SolomonCHF / SBD 9.412
Seychelles RupeeCHF / SCR 14.923
Sudan PoundCHF / SDG 665.5
Thụy Điển KronaCHF / SEK 11.958
Singapore DollarCHF / SGD 1.493
Sách của St HelenaCHF / SHP 0.895
LeoneCHF / SLL 24924.497
Somali ShillingCHF / SOS 628.172
Surinam DollarCHF / SRD 41.794
DobraCHF / STD 24205.271
El Salvador ColonCHF / SVC 9.654
Syria Bảng AnhCHF / SYP 2785.826
LilangeniCHF / SZL 21.327
BahtCHF / THB 40.564
SomoniCHF / TJS 12.33
ManatCHF / TMM 19393.434
Tunisia DinarCHF / TND 3.458
PaangaCHF / TOP 2.668
New Lia Thổ Nhĩ KỳCHF / TRY 35.538
Dollar Trinidad và TobagoCHF / TTD 7.468
Đài Loan DollarCHF / TWD 34.077
Tanzania ShillingCHF / TZS 2619.025
HryvniaCHF / UAH 40.976
Uganda ShillingCHF / UGX 4144.192
US DollarCHF / USD 1.103
Uruguay pesoCHF / UYU 42.497
Tiếng Uzbek SoumCHF / UZS 12678.794
Bolivar FuerteCHF / VEF 290093.449
ĐồngCHF / VND 26059.549
VatuCHF / VUV 132.1
TalaCHF / WST 3.028
CFA Franc - BEACCHF / XAF 670.438
East Caribê DollarCHF / XCD 3.094
CFA franc - BCEAOCHF / XOF 670.438
CFP FrancCHF / XPF 121.966
Yemen RianCHF / YER 277.389
RandCHF / ZAR 20.256
KwachaCHF / ZMK 21986.03
Retour aux cours de la devise CHF

Application

Ứng dụng