Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamCHF / AED 4.278
AfghanistanCHF / AFN 100.653
LekCHF / ALL 109.573
Armenia DRAMCHF / AMD 458.49
Florin AntillaCHF / ANG 2.116
Argentina PesoCHF / ARS 282.269
Dollar ÚcCHF / AUD 1.768
Aruba FlorinCHF / AWG 2.072
ManatCHF / AZN 1.973
Convertible Đánh dấuCHF / BAM 2.1
Barbados DollarCHF / BBD 2.326
TakaCHF / BDT 125.587
Lép BungariCHF / BGN 2.1
Bahraini DinarCHF / BHD 0.438
Burundi FrancCHF / BIF 3260.26
Bermuda DollarCHF / BMD 1.168
Brunei DollarCHF / BND 1.561
BôliviaCHF / BOB 7.969
ThựcCHF / BRL 5.74
Bahamas DollarCHF / BSD 1.096
NgultrumCHF / BTN 96.955
PulaCHF / BWP 15.81
Đồng rúp ByelorussiaCHF / BYR 2931.628
Belize DollarCHF / BZD 2.326
Canadian DollarCHF / CAD 1.563
Congo FrancCHF / CDF 2683.975
Peso ChilêCHF / CLP 1093.57
Yuan Ren-Min-BiCHF / CNY 8.386
Colombia PesoCHF / COP 4986.269
Colon, Costa RicaCHF / CRC 625.686
Cuba PesoCHF / CUC 1.168
Cape Verde EscudoCHF / CVE 118.374
Cuaron SécCHF / CZK 26.704
Djibouti FrancCHF / DJF 206.713
Krone Đan MạchCHF / DKK 8.002
Dominican PesoCHF / DOP 63.475
Algeria DinarCHF / DZD 156.919
Pao Ai CậpCHF / EGP 35.911
NakfaCHF / ERN 17.839
Ethiopian BirrCHF / ETB 63.287
EuroCHF / EUR 1.074
Fiji DollarCHF / FJD 2.562
Sách của FalklandCHF / FKP 0.916
Bảng AnhCHF / GBP 0.915
LariCHF / GEL 3.002
Ghana CediCHF / GHS 12.891
Gibraltar PoundCHF / GIP 0.943
DalasiCHF / GMD 87.659
Guinea FrancCHF / GNF 9911.648
Loại chim ở guatemalaCHF / GTQ 9.103
Guyana DollarCHF / GYD 248.536
Đô la Hồng KôngCHF / HKD 9.135
LempiraCHF / HNL 28.579
KunaCHF / HRK 8.195
Cây bầuCHF / HTG 159.379
PhôrinCHF / HUF 411.948
RupiahCHF / IDR 18263.575
Israel mới sheqelCHF / ILS 4.26
Ấn Độ RupiCHF / INR 96.867
Iraq DinarCHF / IQD 1523.968
Iran RialCHF / IRR 48699.231
Tiếng Iceland kronaCHF / ISK 159.206
Pound sterling (Jersey)CHF / JEP 0.916
Jamaica DollarCHF / JMD 179.397
Jordan DinarCHF / JOD 0.826
YênCHF / JPY 171.315
Kenya ShillingCHF / KES 161.702
SomCHF / KGS 103.458
RielCHF / KHR 4795.329
Comoro FrancCHF / KMF 528.146
Won Bắc HànCHF / KPW 1066.796
WonCHF / KRW 1546.645
Kuwait DinarCHF / KWD 0.358
Quần đảo Cayman DollarCHF / KYD 0.96
TengeCHF / KZT 521.777
Đi nguCHF / LAK 21012.181
Lebanon Bảng AnhCHF / LBP 17531.723
Sri Lanka RupeeCHF / LKR 335.857
Liberia DollarCHF / LRD 199.224
LotiCHF / LSL 22.369
Litat LituaniCHF / LTL 3.655
Latvia mới nhất lúcCHF / LVL 0.754
Libya DinarCHF / LYD 5.613
Moroccan DirhamCHF / MAD 11.885
Moldovan LeuCHF / MDL 20.679
Malagasy AriaryCHF / MGA 5156.389
DenarCHF / MKD 66.915
KyatCHF / MMK 2437.534
TugrikCHF / MNT 4114.848
PatacaCHF / MOP 9.403
OuguijaCHF / MRO 415.444
Mauritius RupeeCHF / MUR 52.958
RufiyaaCHF / MVR 17.952
KwachaCHF / MWK 1170.03
Mexico PesoCHF / MXN 19.923
Rinhgit MalaixiaCHF / MYR 5.511
MeticalCHF / MZN 73.663
Namibia đô laCHF / NAD 22.378
NairaCHF / NGN 542.106
Cordoba OroCHF / NIO 42.083
Na Uy KroneCHF / NOK 12.224
Nepal RupeeCHF / NPR 153.9
Đô la New ZealandCHF / NZD 1.897
Omani RialCHF / OMR 0.448
BalboaCHF / PAB 1.096
New SolCHF / PEN 4.429
KinaCHF / PGK 4.022
Peso PhilíppinCHF / PHP 65.298
Rupi PakistanCHF / PKR 333.265
ZlotyCHF / PLN 4.635
GuaraniCHF / PYG 8406.887
Qatar RianCHF / QAR 4.253
LeuCHF / RON 5.338
Serbia DinarCHF / RSD 127.228
Nga RúpCHF / RUB 105.924
Rwanda FrancCHF / RWF 1306.816
Rian XêútCHF / SAR 4.368
Dollar SolomonCHF / SBD 9.875
Seychelles RupeeCHF / SCR 15.657
Sudan PoundCHF / SDG 698.252
Thụy Điển KronaCHF / SEK 12.097
Singapore DollarCHF / SGD 1.56
Sách của St HelenaCHF / SHP 0.94
LeoneCHF / SLL 26151.138
Somali ShillingCHF / SOS 659.087
Surinam DollarCHF / SRD 43.851
DobraCHF / STD 25396.516
El Salvador ColonCHF / SVC 10.223
Syria Bảng AnhCHF / SYP 2922.928
LilangeniCHF / SZL 22.376
BahtCHF / THB 41.16
SomoniCHF / TJS 12.936
ManatCHF / TMM 20347.868
Tunisia DinarCHF / TND 3.628
PaangaCHF / TOP 2.799
New Lia Thổ Nhĩ KỳCHF / TRY 35.581
Dollar Trinidad và TobagoCHF / TTD 7.887
Đài Loan DollarCHF / TWD 35.754
Tanzania ShillingCHF / TZS 2747.919
HryvniaCHF / UAH 42.993
Uganda ShillingCHF / UGX 4348.146
US DollarCHF / USD 1.168
Uruguay pesoCHF / UYU 45.628
Tiếng Uzbek SoumCHF / UZS 13302.772
Bolivar FuerteCHF / VEF 304370.191
ĐồngCHF / VND 27342.051
VatuCHF / VUV 138.602
TalaCHF / WST 3.177
CFA Franc - BEACCHF / XAF 704.194
East Caribê DollarCHF / XCD 3.247
CFA franc - BCEAOCHF / XOF 704.194
CFP FrancCHF / XPF 128.107
Yemen RianCHF / YER 291.041
RandCHF / ZAR 21.79
KwachaCHF / ZMK 23068.057
Retour aux cours de la devise CHF

Application

Ứng dụng